
Đô thị hóa nhanh kéo theo nhu cầu tái thiết kế thành phố ưu tiên con người. Các thành phố đi bộ nổi tiếng như Copenhagen, Tokyo hay Paris đã chứng minh rằng chuyển đổi không gian đô thị sang “thành phố của con người” mang lại lợi ích bền vững. Ví dụ, kể từ khi phố đi bộ Strøget ở Copenhagen được mở cửa cho người đi bộ từ năm 1962, không gian dành cho đi bộ và đạp xe ở đây đã tăng mạnh. Tương tự, Paris đã dần thu hẹp đường ô tô, giới hạn tốc độ xe cơ giới và mở rộng vỉa hè, dẫn đến giảm thiểu ô nhiễm và tai nạn giao thông. Những thay đổi này giúp cộng đồng tích cực vận động hơn (các khu dân cư dễ đi bộ có tỷ lệ bệnh tim mạch thấp hơn đáng kể), đồng thời cải thiện chất lượng không khí và đời sống xã hội. Nghiên cứu cho thấy các khu phố nhiều công viên và phố đi bộ khuyến khích cư dân đạt tới 60% mức vận động thể chất khuyến nghị hàng tuần, trong khi thiết kế tích hợp cây xanh làm giảm căng thẳng và tăng giao lưu cộng đồng. Bài viết này sẽ lần lượt phân tích ba khía cạnh thiết kế đô thị – hạ tầng giao thông, mô hình quy hoạch và không gian công cộng – đã giúp các thành phố hàng đầu trở nên dễ đi bộ.
Hạ tầng đường phố ưu tiên người đi bộ và xe đạp
Thiết kế hạ tầng là xương sống của đô thị dễ đi bộ. Các phố đi bộ, vỉa hè rộng rãi và làn đường xe đạp riêng biệt giúp người dân đi lại an toàn và thoải mái. Chẳng hạn, Copenhagen từ lâu đã theo đuổi chiến lược “thành phố của con người”: dần dần chuyển đổi đường phố từ mô hình ưu tiên ô tô sang ưu tiên đi bộ và đạp xe. Sau khi đóng cửa Strøget cho xe cộ, khu trung tâm Copenhagen chứng kiến lượng người đi bộ tăng vọt – diện tích không gian cho người đi bộ đã tăng 600% so với năm 1962. Thiết kế đường phố nơi đây cũng chú trọng các yếu tố như băng qua đường an toàn, ghế nghỉ, mái che và vật liệu mặt đường êm ái để thu hút người đi bộ. Bên cạnh đó, xe đạp đô thị được khuyến khích bằng hệ thống làn riêng: hơn 49% người dân Copenhagen đi làm hoặc đến trường bằng xe đạp mỗi ngày nhờ các tuyến đường đạp xe liên tục và an toàn. Nhiều thành phố khác cũng áp dụng các biện pháp tương tự: Paris ví dụ đã mở rộng làn đạp xe và hạn chế tốc độ ô tô xuống 30 km/h trên phần lớn đường phố. Đồng thời, phố đi bộ và quảng trường mới được tạo ra để phục vụ người dân: Paris đã biến nhiều giao lộ lớn như Bastille, République thành các quảng trường đi bộ có cây xanh, thậm chí chuyển hóa một nút giao thông bê tông thành “rừng đô thị” ngay giữa thành phố.
- Làn đường xe đạp an toàn: Ví dụ tại Copenhagen, thiết kế làn đạp xe riêng biệt giúp 49% cư dân đi làm bằng xe đạp mỗi ngày, tích hợp các tuyến đường êm đềm, làn sơn phân cách và đường dành riêng.
- Vỉa hè và phố đi bộ rộng lớn: Việc mở rộng vỉa hè và tạo phố đi bộ đã tăng 600% diện tích không gian dành cho người đi bộ tại Strøget (Copenhagen) so với đầu thế kỷ trước.
- Giảm tốc độ và an toàn giao thông: Paris giới hạn tốc độ 30 km/h cho hầu hết đường phố, đồng thời lắp đặt đèn tín hiệu và gờ giảm tốc ở khu dân cư, giúp an toàn cho người đi bộ và tăng trải nghiệm di chuyển.
- Quảng trường và không gian chờ: Nhiều thành phố mở rộng các quảng trường lát gạch, tăng chỗ ngồi và thêm cây xanh để khuyến khích dừng chân, giao lưu cộng đồng; ví dụ như nút giao hiện đại tại Paris có cây xanh trở thành điểm hẹn lý tưởng cho cư dân.
Nhờ những thiết kế này, mật độ người đi bộ trên đường phố tăng rõ rệt và các hoạt động ngoài trời như ngồi quán cà phê hay chơi đùa ở công viên diễn ra sầm uất hơn. Điều này không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ và giảm ùn tắc giao thông, mà còn trực tiếp cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Quy hoạch đô thị thông minh và đa chức năng

Bên cạnh thiết kế đường phố, một yếu tố then chốt khác là quy hoạch đô thị thông minh với các khu chức năng hỗn hợp và mạng lưới giao thông hiệu quả. Các thành phố dễ đi bộ thường có mật độ dân cư cao, phát triển đa trung tâm và tích hợp nhà ở – thương mại – giải trí. Lấy Tokyo làm ví dụ, thủ đô này quy hoạch theo kiểu đa trung tâm (“polycentric city”): nhiều khu phố vừa là nơi ở vừa có đầy đủ dịch vụ và giải trí, được kết nối chặt chẽ bằng hệ thống tàu điện ngầm và xe điện hiện đại. Tokyo duy trì chính sách phát triển linh hoạt (permissive zoning) cho phép xây dựng nhiều loại nhà ở trong mọi khu vực cùng với các trung tâm thương mại nhỏ khắp thành phố, giúp người dân có thể đi bộ đến trường, chợ hoặc nhà ga chỉ trong vài phút. Một nghiên cứu du hành thực tế cũng ghi nhận Tokyo “dày đặc nhưng yên tĩnh, sôi động nhưng ngăn nắp” nhờ cấu trúc đô thị đa dạng, nơi các phố nhỏ kết nối lẫn nhau với mật độ cao nhưng ngóc ngách và nhà cửa đa dạng (gỗ, chung cư) tạo nên cảnh quan an toàn và thân thiện cho người đi bộ. Mô hình quy hoạch thông minh còn bao gồm việc tích hợp đa phương tiện di chuyển (bằng xe lửa, xe buýt, xe đạp, đi bộ). Ví dụ, nhiều đô thị hàng đầu phát triển các tuyến giao thông công cộng (Tàu điện ngầm, BRT) phủ rộng thành phố, giảm nhu cầu đi ô tô cá nhân. Hơn nữa, khu dân cư được thiết kế có đầy đủ cơ sở hạ tầng và công trình công cộng ở khoảng cách đi bộ – một phần ý tưởng “thành phố 15 phút” – giúp giảm quãng đường di chuyển và tăng mức độ vận động hàng ngày của cư dân. Tóm lại, các chiến lược quy hoạch thông minh bao gồm mật độ cao, hỗn hợp công năng và giao thông thuận tiện, tất cả đều hướng tới mục tiêu một đô thị nơi người dân dễ dàng tiếp cận mọi tiện ích chỉ bằng hai chân hoặc chiếc xe đạp.
Không gian công cộng xanh và sức khỏe cộng đồng

Không gian công cộng – gồm công viên, quảng trường và đường phố cây xanh – là “trái tim” của một thành phố dễ đi bộ. Khu vực này không chỉ dành cho việc đi lại mà còn là nơi gặp gỡ, giải trí, tập thể dục. Nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với không gian xanh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe: nó khuyến khích người dân vận động (đi bộ, đạp xe), giảm căng thẳng tâm lý và cải thiện tinh thần chung của cộng đồng. Đặc biệt, các khu phố có hệ thống công viên và đường đi bộ kết nối giúp cư dân tích hợp hoạt động thể chất vào cuộc sống thường ngày: người sống trong khu vực thiết kế thân thiện với vận động có thể đạt 60% khuyến nghị vận động hàng tuần chỉ nhờ di chuyển hằng ngày. Ví dụ, Copenhagen không chỉ thêm làn đạp xe mà còn nối các công viên qua “hành lang xanh”, còn Paris phát triển các tuyến đường mát rượi với cây che phủ, làm tăng trải nghiệm đi bộ và đạp xe.
Thêm vào đó, nhiều thành phố đã cải tạo không gian đô thị để tạo ra khoảng nghỉ và tương tác xã hội: những nơi cấm ô tô gần trường học, khu phố đi bộ thường xuyên vào cuối tuần, hay các sân chơi và băng ghế công cộng đều khuyến khích người dân ra đường. Hiệu ứng kép từ không gian công cộng là làm tăng di chuyển vận động và thắt chặt mối quan hệ cộng đồng. Ví dụ, một báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới khuyến khích thiết kế đô thị làm nổi bật cầu đi bộ và công viên, vì chúng góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần và tăng cường giao lưu xã hội cho cư dân. Kết quả là, các thành phố áp dụng “thiết kế vì sức khỏe” chứng kiến rõ lượng bệnh mãn tính giảm, môi trường sạch hơn và chất lượng sống đô thị được nâng cao.
Bài phân tích trên đây cho thấy rằng thành phố dễ đi bộ không chỉ là xu hướng nhất thời mà là kết quả của những quy hoạch và thiết kế đô thị có chủ đích. Việc ưu tiên người đi bộ và xe đạp qua thiết kế đường phố, quy hoạch mật độ đa chức năng và gia tăng không gian công cộng xanh góp phần lớn vào việc nâng cao sức khỏe cộng đồng và sự bền vững. Đây sẽ là nền tảng để chúng ta tiếp tục đi sâu nghiên cứu chuyên sâu hơn về cách các thành phố có thể thiết kế các yếu tố này một cách hiệu quả nhất.
Nguồn tham khảo: Các báo cáo và nghiên cứu quy hoạch đô thị uy tín (Gehl Architects, WHO, Urban Institute, v.v.).
[1] [2] Walking towards healthier cities
[3] [4] [9] How Cities Can Use Paris as a Model for Implementing Safer Street Infrastructure | Urban Institute
[5] Walkable neighborhoods may pave way to less cardiovascular risk | American Heart Association
https://newsroom.heart.org/news/walkable-neighborhoods-may-pave-way-to-less-cardiovascular-risk
[6] [8] [12] Urban planners are promoting active lifestyles. Here’s how | World Economic Forum
https://www.weforum.org/stories/2025/04/urban-planners-promoting-active-lifestyles
[7] Walkability and urban built environments—a systematic review of health impact assessments (HIA) | BMC Public Health | Full Text
https://bmcpublichealth.biomedcentral.com/articles/10.1186/s12889-023-15394-4